Skip to content

Toppi

Học để khẳng định bản thân

Menu
  • Lớp 1
  • Lớp 2
  • Lớp 3
  • Lớp 4
  • Lớp 5
  • Lớp 6
  • Lớp 7
    • Giải Địa lí 7 Kết nối tri thức
  • Lớp 8
    • Giải Địa lí 8 Kết nối tri thức
  • Lớp 9
  • Lớp 10
    • Giải Sinh học 10 Kết nối tri thức
  • Lớp 11
    • Giải Sinh học 11 Cánh diều
    • Giải Địa lí 11 Kết nối tri thức
  • Lớp 12
Menu
Giải Địa lí 7 Bài 7: Bản đồ chính trị châu Á. Các khu vực của châu Á (Giải, Sơ đồ tư duy, Trắc nghiệm)

Giải Địa lí 7 Bài 7: Bản đồ chính trị châu Á. Các khu vực của châu Á (Giải, Sơ đồ tư duy, Trắc nghiệm)

Posted on 10/01/202415/01/2024 by admin

Trả lời câu hỏi Địa Lí 7 Kết nối tri thức Bài 7: kèm sơ đồ tư duy trực quan, dễ hiểu và luyện tập trắc nghiệm Địa Lí 7 bài 7 có đáp án

Xem nhanh các nội dung

Toggle
  • Giải Địa lí 7 Bài 7: Bản đồ chính trị châu Á. Các khu vực của châu Á
    • 1. Bản đồ chính trị Châu Á
    • 2. Các khu vực thuộc Châu Á
    • Luyện tập – Vận dụng
  • Sơ đồ tư duy Địa lí 7 Bài 7
  • Trắc nghiệm Địa lí 7 Bài 7: Bản đồ chính trị châu Á. Các khu vực của châu Á

Giải Địa lí 7 Bài 7: Bản đồ chính trị châu Á. Các khu vực của châu Á

Câu hỏi mở đầu: Thiên nhiên châu Á phân hóa vô cùng đa dạng. Mỗi khu vực của châu Á lại có cảnh sắc thiên nhiên khác nhau, điều đó tạo nên những nét riêng biệt của từng khu vực. Châu Á có những khu vực nào? Nêu hiểu biết của em về một khu vực ở châu Á.

Trả lời:

– Châu Á bao gồm các khu vực: Bắc Á, Trung Á, Đông Nam Á, Nam Á, Tây Nam Á, Trung Á.

– Nam Á nổi tiếng với hệ thống dãy núi Hi-ma-lay-a vô cùng hùng vĩ, với khí hậu nhiệt đới gió mùa cùng sự đổi biến rõ rệt giữa 2 mùa mưa và mùa khô.

– Ở phía Tây Nam Á và Trung Á đặc trưng bởi sự phát triển kinh tế nổi bật, đồng thời là nơi tồn tại nhiều tôn giáo. Trong quá khứ lịch sử, khu vực này còn chứng kiến nhiều mâu thuẫn nên thường xuyên xảy ra xung đột.

1. Bản đồ chính trị Châu Á

Câu hỏi: Xác định các khu vực của châu Á trên bản đồ hình 1.

Giải Địa lí 7 Bài 7: Bản đồ chính trị châu Á. Các khu vực của châu Á

Trả lời:

Các khu vực của châu Á:

– Bắc Á: kéo dài từ khoảng vĩ độ 55°B đến cực, gồm toàn bộ vùng Xi-bia của Nga.

– Trung Á: kéo dài từ khoảng vĩ độ 35°B – 55°B (Ca-dắc-xtan, U-dơ-bê-ki-xtan…)

– Tây Nam Á: kéo dài từ khoảng vĩ độ 15°B – 45°B, chủ yếu là các quốc gia nằm trên bán đảo A-ráp, tiểu Á (Ả-rập-xê-út, I-rắc, Ca-ta….).

– Nam Á: gồm các quốc gia nằm trên bán đảo Ấn Độ và ĐB. Ấn Hằng.

– Đông Á: khu vực rộng lớn kéo dài từ chí tuyến Bắc đến 55°B, bao gồm Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản.

– Đông Nam Á: các quốc gia nằm trên bán đảo Trung Ấn, Mã-lai bao gồm 11 nước.

2. Các khu vực thuộc Châu Á

a) Khu vực Bắc Á

Câu hỏi: Dựa vào hình 2 và thông tin trong mục a, hãy nêu một số đặc điểm tự nhiên Bắc Á.

Giải Địa lí 7 Bài 7: Bản đồ chính trị châu Á. Các khu vực của châu Á

Trả lời:

– Vị trí, giới hạn: Bắc Á bao gồm toàn bộ vùng Xi-bia của Nga, được chia thành ba bộ phận chính: đồng bằng Tây Xi-bia, cao nguyen Trung Xi-bia và miền núi Đông Xi-bia.

– Khí hậu: Vùng này trải qua khí hậu lạnh giá khắc nghiệt, mang đặc tính lục địa sâu sắc, với những mùa đông kéo dài và có nhiệt độ xuống thấp.

– Sông ngòi: Bắc Á có mạng lưới sông ngòi khá dày đặc, với nhiều con sông lớn như Ô-bi, I-ê-nit-xây, Lê-na cung cấp nguồn nước quan trọng cho sinh hoạt, sản xuất.

– Thực vật: Vùng Bắc Á chủ yếu có thực vật là rừng lá kim, phản ánh cho điều kiện khí hậu và địa lý đặc trưng của khu vực.

– Khoáng sản: Bắc Á là khu vực có nguồn khoáng sản tương đối phong phú. Một số khoáng sản quan trọng bao gồm dầu mỏ, than đá, kim cương, vàng, đồng, thiếc, đó là những nguồn tài nguyên quan trọng đối với kinh tế và phát triển của khu vực.

b) Khu vực Trung Á

Câu hỏi: Đọc thông tin trong mục b và hình 2, hãy nêu đặc điểm của tự nhiên khu vực Trung Á.

Trả lời:

– Trung Á là khu vực duy nhất không tiếp giáp với đại dương.

– Diện tích: Trung Á có diện tích lớn, với hơn 4 triệu km2.

– Địa hình: Khu vực Trung Á có địa hình thấp dần từ đông sang tây. Phía đông là miền núi cao Pa-mia, Thiên Sơn, An-tai, trong khi phía tây là các cao nguyên và đồng bằng kéo dài tới hồ Ca-xpi. Trung tâm của khu vực là hồ A-ran.

– Khí hậu: Đặc trưng bởi khí hậu ôn đới lục địa, với lượng mưa thấp khoảng 300-400mm/năm.

– Thực vật: Khu vực này chủ yếu có thực vật là hoang mạc, đặc biệt là phía bắc và ven hồ A-ran có thảo nguyên.

– Sông ngòi: Trung Á có hai sông lớn nhất là Xưa Đa-ri-na và A-mu Đa-ri-a.

– Cảnh quan: Phần lớn cảnh quan của Trung Á là thảo nguyên, bán hoang mạc và hoang mạc.

– Khoáng sản: Khu vực này có nhiều nguồn khoáng sản quan trọng như dầu mỏ, than đá, sắt và nhiều kim loại màu, đó là nguồn tài nguyên quan trọng đối với phát triển kinh tế của khu vực.

c) Khu vực Tây Á

Câu hỏi: Dựa vào hình 3 và thông tin tin mục c, hãy nêu đặc điểm tự nhiên của khu vực Tây Nam Á.

Trả lời:

* Đặc điểm tự nhiên của khu vực Tây Nam Á:

– Vị trí giới hạn: Khu vực Tây Nam Á bao gồm bán đảo A-ráp, bán đảo Tiểu Á và đồng bằng Lưỡng Hà và có ranh giới tự nhiên với châu Âu được đặc trưng bởi dãy núi Cáp-ca.

– Địa hình: Phần lớn diện tích của khu vực này chủ yếu là núi và sơn nguyên, tạo nên một cảnh quan đặc trưng và đa dạng.

– Khí hậu: Khu vực Tây Nam Á có khí hậu khô hạn và nóng, với lượng mưa thấp, khoảng 200-300mm/năm. Khí hậu có sự ảnh hưởng đến đời sống và hoạt động nông nghiệp của cư dân địa phương.

– Sông ngòi: Mặc dù có sự hiện diện của một số con sông lớn, nhưng hệ thống sông ngòi ở khu vực này kém phát triển. Hai con sông lớn nhất là Ti-grơ và Ơ-phrat.

– Cảnh quan: Phần lớn của cảnh quan khu vực Tây Nam Á được hình thành bởi bán hoang mạc và hoang mạc.

– Khoáng sản: Khu vực này chiếm khoảng một nửa trữ lượng dầu mỏ trên toàn cầu. Các nguồn khoáng sản chủ yếu tập trung ở đồng bằng Lưỡng Hà, các đồng bằng trên bán đảo A-ráp và vùng vịnh Péc-xich.

d) Khu vực Nam Á

Câu hỏi: Đọc thông tin trong mục d và quan sát hình 4, hãy trình bày đặc điểm tự nhiên của khu vực Nam Á.

Trả lời:

* Đặc điểm tự nhiên của khu vực Nam Á:

– Diện tích: Khu vực Nam Á có diện tích lớn, khoảng 7 triệu km2, với sự đa dạng địa hình và khí hậu.

– Địa hình:

+ Phía bắc của khu vực có hệ thống núi Hi-ma-lay-a đồ sộ, chạy theo hướng tây bắc – đông nam, là một trong những dãy núi cao và ấn tượng nhất thế giới.

+ Ở giữa, đồng bằng Ấn-Hằng được bồi tụ bởi phù sa từ sông Ấn và sông Hằng là vùng đất phong phú và màu mỡ.

+ Phía nam có sơn nguyên Đê-can tương đối thấp và bằng phẳng.

+ Phía tây có sơn nguyên I-ran, với địa hình đa dạng từ cao nguyên đến sa mạc.

– Khí hậu: Khí hậu nhiệt đới gió mùa, với mùa đông có gió mùa đông bắc mang theo không khí lạnh khô, trong khi mùa hạ có gió tây nam nóng ẩm mang theo mưa.

– Thực vật: Phong phú với rừng nhiệt đới gió mùa ở phía bắc và xa-van ở các vùng khác, tạo nên một hệ sinh thái đa dạng.

– Sông ngòi: Khu vực Nam Á có nhiều sông lớn như sông Ấn, sông Hằng, mang lại nguồn nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất phát triển kinh tế.

– Khoáng sản: Khu vực Nam Á có nguồn tài nguyên quan trọng, với các khoáng sản như than, sắt, đồng, và dầu mỏ, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và nguồn thu nhập cho nhiều quốc gia trong khu vực.

e) Khu vực Đông Á

Câu hỏi: Đọc thông tin trong mục e và quan sát hình 5, hãy trình bày đặc điểm tự nhiên của khu vực Đông Á.

Trả lời:

* Đặc điểm tự nhiên của khu vực Đông Á:

– Diện tích: Khu vực Đông Á có diện tích lớn, khoảng 11,5 triệu km2.

– Địa hình: Đông Á bao gồm cả phần đất liền và hải đảo. Phần đất liền chiếm 96% diện tích, có địa hình đa dạng từ hệ thống núi và cao nguyên ở phía tây đến nhiều núi trung bình, núi thấp và đồng bằng rộng ở phía đông. Phần hải đảo chủ yếu là lầ đồi núi, thường xảy ra động đất núi lửa và sóng thần.

– Khí hậu:

+ Phần hải đảo và phía đông đất liền có khí hậu gió mùa, với mùa đông có gió tây bắc khô và lạnh, trong khi mùa hạ có gió tây nam nóng ẩm.

+ Phía tây của phần đất liền khí hậu khô hạn quanh năm do nằm sâu trong đất liền.

– Cảnh quan: Đa dạng với phía tây đất liền có thảo nguyên, bán hoang mạc, và vùng hoang mạc.

– Sông ngòi: Khu vực Đông Á có nhiều hệ thống sông lớn như Hoàng Hà, Trường Giang, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn nước cho sinh hoạt trong khu vực cũng như các khu vực xung quanh.

– Khoáng sản: Đông Á là khu vực tập trung nhiều khoáng sản như than, sắt, thiếc, đồng, đóng góp quan trọng cho nền kinh tế và phát triển của nhiều quốc gia trong khu vực.

g) Khu vực Đông Nam Á

Câu hỏi: Đọc thông tin và các hình ảnh trong mục g, hãy trình bày đặc điểm tự nhiên của khu vực Đông Nam Á.

Trả lời:

* Đặc điểm tự nhiên khu vực Đông Nam Á:

– Diện tích: Khu vực Đông Nam Á có diện tích khoảng 4,5 triệu km2, bao gồm hai phần chính là phần đất liền của bán đảo Trung Ấn và phần hải đảo của quần đảo Mã Lai.

– Địa hình:

+ Phần đất liền có các dải núi cao trung bình hướng bắc – nam hoặc tây bắc – đông nam, xen kẽ là các thung lũng sâu và cắt xẻ mạnh tạo nên địa hình đa dạng. Đồng bằng phù sa chủ yếu nằm ở ven biển và hạ lưu các con sông.

+ Phần hải đảo chủ yếu là đồi núi, ít đồng bằng, thường xảy ra động đất và hoạt động núi lửa.

– Khí hậu:

+ Ở phần đất liền, khu vực này trải qua khí hậu nhiệt đới gió mùa, với mùa hạ có gió tây nam nóng và ẩm mưa nhiều, trong khi mùa đông có gió đông bắc mang theo không khí khô và lạnh.

+ Ở phần hải đảo, khu vực này có khí hậu xích đạo nóng ẩm quanh năm, mưa nhiều, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của động, thực vật.

+ Thực vật: Khu vực này chủ yếu là rừng nhiệt đới với sự đa dạng về thành phần loài, tạo nên một hệ sinh thái phong phú và độc đáo.

+ Sông ngòi: Mạng lưới sông ngòi tương đối phong phú, với những con sông lớn như Mê Công, Mê Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn nước và đất phù sa cho khu vực.

+ Khoáng sản: Khu vực Đông Nam Á có nhiều khoáng sản như than, sắt, đồng, thiếc, góp phần quan trọng cho nền kinh tế và phát triển của nhiều quốc gia trong khu vực.

Luyện tập – Vận dụng

Vận dụng:

1. Kể tên các nước ở khu vực Đông Nam Á.

2. So sánh một đặc điểm tự nhiên của hai khu vực ở châu Á.

Trả lời:

* Các nước thuộc khu vực Đông Nam Á (11 nước): Việt Nam; Lào; Cam-pu-chia; Thái Lan; Mi-an-ma; Ma-lai-xi-a; Xin-ga-po; In-đô-nê-xi-a; Bru-nây; Phi-líp-pin; Đông Ti-mo.

* So sánh một đặc điểm tự nhiên của hai khu vực ở châu Á:

– Giống nhau:

+ Cả hai khu vực đều có kiểu khí hậu nhiệt đới gió mùa, nổi bật với sự phân hóa rõ rệt giữa hai mùa.

– Khác nhau:

+ Nam Á: Nam Á với khí hậu nhiệt đới gió mùa, mùa đông đặc trưng bởi gió mùa đông bắc mang theo thời tiết lạnh khô, mùa hạ có gió tây nam nóng ẩm,

+ Đông Nam Á: Ở phần đất liền, khu vực có khí hậu nhiệt đới gió mùa, với mùa hạ được đặc trưng bởi gió tây nam nóng ẩm và mưa nhiều. Trong khi đó, mùa đông mang theo gió đông bắc, tạo ra thời tiết khô lạnh. Ở phần hải đảo, Đông Nam Á có khí hậu xích đạo nóng ẩm quanh năm, với lượng mưa đều đặn và nhiều, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các hệ sinh thái khác nhau.

Vận dụng: Tìm hiểu thông tin về tự nhiên ở một khu vực châu Á mà em quan tâm và chia sẻ với các bạn.

Trả lời:

– Đông Á gồm 2 bộ phận là lục địa và hải đảo.

+ Bộ phận lục địa:

– Phía tây của Đông Á đặc trưng bởi hệ thống núi cao, cao nguyên hiểm trở xen kẽ với các bồn địa và hoang mạc.

– Ở phía đông, khu vực này có vùng đồi, núi thấp và các đồng bằng rộng, bằng phẳng, tạo nên sự đa dạng của địa hình.

+ Bộ phận hải đảo:

– Đông Á hải đảo có những dãy núi uốn nếp, xen kẽ với các cao nguyên, và thường xuyên xảy ra động đất và hoạt động núi lửa.

– Khí hậu: Phân hóa từ bắc xuống nam và từ tây sang đông, tạo ra sự đa dạng về khí hậu trong khu vực.

– Thực vật:

+ Đa dạng với rừng lá kim ở phía bắc.

+ Vùng thảo nguyên rộng lớn nằm sâu trong nội địa.

+ Ở phía nam, thảo nguyên chuyển dần thành rừng lá rộng cận nhiệt.

– Sông ngòi:

+ Khu vực Đông Á có nhiều sông lớn như Trường Giang, Tây Giang, đóng vai trò quan trọng trong cung cấp nguồn nước cho sinh hoạt và sản xuất.

– Khoáng sản: Đông Á tập trung nhiều mỏ khoáng sản quan trọng như than, sắt, dầu mỏ, và man – gan, tạo nên nguồn tài nguyên phong phú và đóng góp vào sự phát triển kinh tế của khu vực.

– Ở bộ phận hải đảo, có nguồn hải sản phong phú, làm giàu thêm nguồn lợi kinh tế.

Sơ đồ tư duy Địa lí 7 Bài 7

 

 

Trắc nghiệm Địa lí 7 Bài 7: Bản đồ chính trị châu Á. Các khu vực của châu Á

Câu 1. Khu vực nào ở châu Á không tiếp giáp với đại dương?

A. Bắc Á.

B. Tây Nam Á.

C. Trung Á.

D. Nam Á.

Giải thích:

Trung Á là khu vực duy nhất của châu Á không tiếp giáp đại dương. (sgk trang 118).

Câu 2. Trên bản đồ chính trị châu Á được chia thành bao nhiêu khu vực chính?

A. Ba.

B. Bốn.

C. Năm.

D. Sáu.

Giải thích:

Trên bản đồ chính trị, châu Á được chia thành sáu khu vực. (sgk trang 118).

Câu 3. Hiện nay châu Á có bao nhiêu quốc gia và vùng lãnh thổ?

A. 47 quốc gia và vùng lãnh thổ.

B. 48 quốc gia và vùng lãnh thổ.

C. 49 quốc gia và vùng lãnh thổ.

D. 50 quốc gia và vùng lãnh thổ.

Giải thích:

Hiện nay, châu Á có 49 quốc gia và vùng lãnh thổ. (sgk trang 118).

Câu 4. Ở Tây Á, khoáng sản nào có trữ lượng lớn nhất?

A. Vàng.

B. Dầu mỏ.

C. Than.

D. Sắt.

Giải thích:

Tây Á chiếm khoảng hơn một nửa trữ lượng dầu mỏ của thế giới. (Sgk trang 121).

Câu 5. Hướng nghiêng chung nào của địa hình khu vực Nam Á?

A. Hướng Tây – Đông.

B. Hướng vòng cung.

C. Hướng Tây Bắc – Đông Nam.

D. Hướng Tây Bắc.

Giải thích:

Địa hình Nam Á bao gồm hệ thống núi Hi-ma-lay-a đồ sộ chạy dọc theo hướng Tây Bắc – Đông Nam. (sgk trang 122)

Post Views: 31

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết mới

  • Steadicam là gì? Nguyên lý hoạt động, lịch sử và ứng dụng trong điện ảnh
  • Tổng hợp cấu trúc & đề thi Tiếng Anh đầu vào đại học TOP đầu 
  • Vở Tô màu 26 chữ cái giúp bé nhận diện, tập trung chữ cái Tiếng Việt
  • NHẬN ĐỊNH ĐÚNG SAI MÔN PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG
  • 100 câu lệnh (PROMT) tạo video VEO 3

Chuyên mục

  • Bài 1: Các bước giải bài toán bằng máy tính
  • Bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video
  • Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo
  • Bài 1: Lịch sử phát triển máy tính
  • Bài 1: Một số đặc điểm quan trọng của thông tin trong giải quyết vấn đề
  • Bài 1: Nhóm nghề Phân tích và phát triển phần mềm và các ứng dụng
  • Bài 1: Phần mềm mô phỏng và ứng dụng
  • Bài 1: Sử dụng bài trình chiếu trong trao đổi thông tin
  • Bài 1: Thế giới kĩ thuật số
  • Bài 1. Bộ xử lí thông tin ở quanh ta
  • Bài 1. Dữ liệu số trong thời đại thông tin
  • Bài 1. Lọc dữ liệu
  • Bài 1. Một số tác động tiêu cực của công nghệ kĩ thuật số
  • Bài 1. Vài nét lịch sử phát triển máy tính
  • Bài 1. Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính
  • Bài 10: Tạo liên kết
  • Bài 10A : Thực hành trực quan hoá dữ liệu và đánh giá dự án
  • Bài 10B: Thực hành làm video
  • Bài 11: Chèn tệp tin đa phương tiện và khung nội tuyến vào trang web
  • Bài 11: Giải quyết vấn đề
  • Bài 12: Bài toán trong tin học
  • Bài 12: Tạo biểu mẫu
  • Bài 13: Khái niệm, vai trò của CSS
  • Bài 13: Quy trình giao bài toán cho máy tính giải quyết
  • Bài 14: Định dạng văn bản bằng CSS
  • Bài 14: Một số nhóm nghề trong lĩnh vực tin học
  • Bài 15: Tạo màu cho chữ và nền
  • Bài 16: Định dạng khung
  • Bài 17: Các mức ưu tiên của bộ chọn
  • Bài 18: Thực hành tổng hợp thiết kế trang web
  • Bài 2: Chất lượng thông tin khi tìm kiếm, tiếp nhận và trao đổi thông tin
  • Bài 2: Chất lượng thông tin trong giải quyết vấn đề
  • Bài 2: Hàm điều kiện IF
  • Bài 2: Khả năng và ứng dụng thực tế của máy tính
  • Bài 2: Khía cạnh pháp lí, đạo đức, văn hoá của việc troa đổi thông tin qua mạng
  • Bài 2: Nhóm nghề Đa phương tiện và nhóm nghề Vận hành hệ thống thông tin
  • Bài 2: Sử dụng sơ đồ tư duy trình bày thông tin trong trao đổi và hợp tác
  • Bài 2: Thông tin trong giải quyết vấn đề
  • Bài 2: Thực hành làm quen với phần mềm Video Editor
  • Bài 2: Thực hành sử dụng phần mềm mô phỏng
  • Bài 2: Thực hành xác định bài toán và tìm thuật toán
  • Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống
  • Bài 2. Khai thác thông tin số trong các hoạt động kinh tế xã hội
  • Bài 2. Sắp xếp dữ liệu
  • Bài 2. Vài nét lịch sử phát triển máy tính (tiếp theo)
  • Bài 22: Tìm hiểu thiết bị mạng
  • Bài 23: Đường truyền mạng và ứng dụng
  • Bài 24: Sơ bộ về thiết kế mạng
  • Bài 25: Làm quen với Học máy
  • Bài 26: Làm quen với Khoa học dữ liệu
  • Bài 27: Máy tính và Khoa học dữ liệu
  • Bài 28: Thực hành tổng hợp
  • Bài 3: Biên tập hình ảnh
  • Bài 3: Hàm điều kiện IF (tiếp theo)
  • Bài 3: Một số thiết bị mạng thông dụng
  • Bài 3: Tác động của công nghệ số đối với con người, xã hội
  • Bài 3: Thực hành tạo và chạy thử chương trình
  • Bài 3: Thực hành tìm hiểu thông tin về các nhóm nghề
  • Bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác
  • Bài 3: Thực hành: Đánh giá chất lượng thông tin
  • Bài 3. Biểu đồ trong phần mềm bảng tính
  • Bài 4: Biên tập âm thanh
  • Bài 4: Dung máy tính để giải quyết bài toán
  • Bài 4: Giao thức mạng
  • Bài 4: Một số hàm thống kê có điều kiện
  • Bài 4: Một số vấn đề pháp lí về sử dụng dịch vụ Internet
  • Bài 4: Phần mềm mô phỏng
  • Bài 5: Biên tập đoạn video trong bảng phân cảnh
  • Bài 5: Thực hành chia sẻ tài nguyên trên mạng
  • Bài 5: Thực hành tổng hợp
  • Bài 5: Tìm hiểu phần mềm mô phỏng
  • Bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin
  • Bài 6: Giao tiếp và ứng xử trong không gian mạng
  • Bài 6: Thực hành biên tập video
  • Bài 6: Thực hành: Khai thác phần mềm mô phỏng
  • Bài 6A : Tổ chức dữ liệu cho dự án quản lí tài chính gia đình
  • Bài 6B: Phần mềm làm video
  • Bài 7: HTML và cấu trúc trang web
  • Bài 7: Thực hành them hiệu ứng cho video
  • Bài 7A: Hàm đếm theo điều kiện COUNTIF
  • Bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh
  • Bài 8: Định dạng văn bản
  • Bài 8: Thêm tiêu đề, phụ đề cho video
  • Bài 8A : Hàm tính tổng theo điều kiện SUMIF
  • Bài 8B : Lồng ghép video, âm thanh
  • Bài 9: Tạo danh sách, bảng
  • Bài 9: Thực hành tổng hợp
  • Bài 9A : Tổng hợp, đối chiếu thu, chi
  • Bài học: Sử dụng công nghệ kĩ thuật số có đạo đức và văn hóa
  • Đại học Bôn ba
  • Đề thi
  • Đọc hiểu
  • Dự án học tập
  • Giải Địa lí 11 Kết nối tri thức
  • Giải Địa lí 7 Kết nối tri thức
  • Giải Địa lí 8 Kết nối tri thức
  • Giải Sinh học 10 Kết nối tri thức
  • Giải Sinh học 11 Cánh diều
  • Lớp 1
  • Lớp 10
  • Lớp 11
  • Lớp 7
  • Tiền tiểu học
  • Liên kết hữu ích
  • - App dịch Tên Tiếng Việt sang Tiếng Trung
  • - Nghị luận xã hội hay nhất
  • - Lời chúc ngày mới

© 2025 Toppi | Powered by Superbs Personal Blog theme