STT Mã trường Tên trường Ngành Chi tiết
1 HCH Học Viện Hành Chính và Quản trị công 47 Xem chi tiết
2 QHX Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội 28 Xem chi tiết
3 DTN Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên 25 Xem chi tiết
4 DDA Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á 25 Xem chi tiết
5 VHH Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội 18 Xem chi tiết

Học Viện Hành Chính và Quản trị công

STT Mã Ngành Tên Ngành Phương thức xét tuyển Khối Điểm chuẩn 2024 Ghi chú
1 7229040-01-Hà Nội Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học ĐT THPT C00; C20; D01; D14; D15
Học Bạ C00; C20; D01; D14; D15
2 7229040-02-Hà Nội Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học ĐT THPT C00; C20; D01; D14; D15
Học Bạ C00; C20; D01; D14; D15
3 7229042-01-Hà Nội Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa ĐT THPT C00; C20; D01; D14; D15
Học Bạ C00; C20; D01; D14; D15
4 7229042-Hà Nội Quản lý văn hóa ĐT THPT C00; C20; D01; D14; D15
Học Bạ C00; C20; D01; D14; D15
5 7310201-01-Hà Nội Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học ĐT THPT C00; C04; C14; C20; D01
Học Bạ C00; C04; C14; C20; D01
6 7310201-Hà Nội Chính trị học ĐT THPT C00; C04; C14; C20; D01
Học Bạ C00; C04; C14; C20; D01
7 7310202-Hà Nội Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước ĐT THPT C00; C14; C19; D01; D14
Học Bạ C00; C14; C19; D01; D14
8 7310202-TP-HCM Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước ĐT THPT C00; C03; C04; C14; D01
Học Bạ C00; C03; C04; C14; D01
9 7310205-Đắk Lắk Quản lý nhà nước ĐT THPT C00; C14; C20; D01; D15
Học Bạ C00; C14; C20; D01; D15
10 7310205-Hà Nội Quản lý nhà nước ĐT THPT A01; C00; D01; D14; D15
Học Bạ A01; C00; D01; D14; D15
11 7310205-Quảng Nam Quản lý nhà nước ĐT THPT C00; C14; C20; D01; D15
Học Bạ C00; C14; C20; D01; D15
12 7310205-TP-HCM Quản lý nhà nước ĐT THPT C00; C03; C04; C14; D01
Học Bạ C00; C03; C04; C14; D01
13 7320201-01-Hà Nội Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin – thư viện ĐT THPT A01; C00; C19; C20; D01
Học Bạ A01; C00; C19; C20; D01
14 7320201-Hà Nội Thông tin – thư viện ĐT THPT A01; C00; C19; C20; D01
Học Bạ A01; C00; C19; C20; D01
15 7320303-0 l-TP-HCM Chuyên ngành Văn thư – Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học ĐT THPT C00; C03; D01; D07; D14
Học Bạ C00; C03; D01; D07; D14
16 7320303-01-Hà Nội Chuyên ngành Văn thư – Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học ĐT THPT C00; C03; C19; C20; D01
Học Bạ C00; C03; C19; C20; D01
17 7320303-Hà Nội Lưu trữ học ĐT THPT C00; C03; C19; C20; D01
Học Bạ C00; C03; C19; C20; D01
18 7320303-TP-HCM Lưu trữ học ĐT THPT C00; C03; D01; D07; D14
Học Bạ C00; C03; D01; D07; D14
19 7340404-Đắk Lắk Quản trị nhân lực ĐT THPT A00; A01; C00; C04; D01
Học Bạ A00; A01; C00; C04; D01
20 7340404-Hà Nội Quản trị nhân lực ĐT THPT A00; A01; C00; D01; D15
Học Bạ A00; A01; C00; D01; D15
21 7340404-Quảng Nam Quản trị nhân lực ĐT THPT A00; C00; C14; C20; D01
Học Bạ A00; C00; C14; C20; D01
22 7340404-TP-HCM Quản trị nhân lực ĐT THPT A01; C00; C04; C14; D01
Học Bạ A01; C00; C04; C14; D01
23 7340406-01-Hà Nội Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng ĐT THPT A00; A01; C00; D01; D14
Học Bạ A00; A01; C00; D01; D14
24 7340406-Hà Nội Quản trị văn phòng ĐT THPT A00; A01; C00; D01; D14
Học Bạ A00; A01; C00; D01; D14
25 7340406-Quảng Nam Quản trị văn phòng ĐT THPT A00; C00; C14; C20; D01
Học Bạ A00; C00; C14; C20; D01
26 7340406-TP-HCM Quản trị văn phòng ĐT THPT A01; C00; C03; C14; D01
Học Bạ A01; C00; C03; C14; D01
27 7380101-01-Hà Nội Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật ĐT THPT A00; A01; A09; C00; D01
28 7380101-01-HàNội Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật Học Bạ A00; A01; A09; C00; D01
29 7380101-01-Quảng Nam Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật ĐT THPT A00; C00; C14; C20; D01
Học Bạ A00; C00; C14; C20; D01
30 7380101-01-TP-HCM Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật ĐT THPT A01; C00; C03; C14; D01
Học Bạ A01; C00; C03; C14; D01
31 7380101-Đắk Lắk Luật ĐT THPT A00; A01; C00; C04; D01
Học Bạ A00; A01; C00; C04; D01
32 7380101-Hà Nội Luật ĐT THPT A00; A01; A09; C00; D01
33 7380101-HàNội Luật Học Bạ A00; A01; A09; C00; D01
34 7380101-Quảng Nam Luật ĐT THPT A00; C00; C14; C20; D01
Học Bạ A00; C00; C14; C20; D01
35 7380101-TP-HCM Luật ĐT THPT A01; C00; C03; C14; D01
Học Bạ A01; C00; C03; C14; D01
36 7810103-Hà Nội Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ĐT THPT C00; C20; D01; D14; D15
Học Bạ C00; C20; D01; D14; D15

Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội

STT Mã Ngành Tên Ngành Phương thức xét tuyển Khối Điểm chuẩn 2024 Ghi chú
1 QHX01 Báo chí ĐT THPT D01 26.07 Thứ tự NV 1
ĐT THPT C00 29.03 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
2 QHX02 Chính trị học ĐT THPT C00 27.98 Thứ tự NV 1
ĐT THPT D01 25.35 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
3 QHX03 Công tác xã hội ĐT THPT C00 27.94 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D01 25.3 Thứ tự NV 8
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
4 QHX04 Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng ĐT THPT D14 25.29 Thứ tự NV 2
ĐT THPT D01 24.64 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D15; D66; C00; C03; C04
5 QHX06 Đông phương học ĐT THPT D01 25.05 Thứ tự NV 2
ĐT THPT D04 25.8 Thứ tự NV 2
ĐT THPT C00 28.26 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
6 QHX07 Hán Nôm ĐT THPT C00 28.58 Thứ tự NV 2
ĐT THPT D01 25.41 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D04; D14; D15; D66; C03; C04
7 QHX08 Hàn Quốc học ĐT THPT D01 25.01 Thứ tự NV 1
ĐT THPT C00 28.37 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D14 26.8 Thứ tự NV 5
ĐT THPT D15; DD2; D66; C03; C04
8 QHX09 Khoa học quản lý ĐT THPT C00 27.58 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D01 25.22 Thứ tự NV 11
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
9 QHX10 Lịch sử ĐT THPT C00 27.94 Thứ tự NV 4
ĐT THPT D01 25.45 Thứ tự NV 5
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
10 QHX11 Lưu trữ học ĐT THPT C00 27.43 Thứ tự NV 4
ĐT THPT D01 24.93 Thứ tự NV 6
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
11 QHX12 Ngôn ngữ học ĐT THPT D01 25.75 Thứ tự NV 4
ĐT THPT C00; D14; D15; D66; C03; C04
12 QHX13 Nhân học ĐT THPT D01 26.45 Thứ tự NV 1
ĐT THPT C00 29.1 Thứ tự NV 2
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
13 QHX15 Quan hệ công chúng ĐT THPT C00 28.58 Thứ tự NV 2
ĐT THPT D01 25.99 Thứ tự NV 2
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
14 QHX16 Quản lý thông tin ĐT THPT C00 28.26 Thứ tự NV 2
ĐT THPT D01 25.71 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
15 QHX17 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ĐT THPT D01 25.73 Thứ tự NV 2
ĐT THPT C00 28.6 Thứ tự NV 7
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
16 QHX18 Quản trị khách sạn ĐT THPT C00 28.55 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D01 25.33 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
17 QHX19 Quản trị văn phòng ĐT THPT C00 28.6 Thứ tự NV 1
ĐT THPT D01 26.18 Thứ tự NV 1
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
18 QHX20 Quốc tế học ĐT THPT D14 26.23 Thứ tự NV 1
ĐT THPT D01 24.82 Thứ tự NV 6
ĐT THPT C00 27.38 Thứ tự NV 7
ĐT THPT D15; D66; C03; C04
19 QHX21 Tâm lý học ĐT THPT D01 24.49 Thứ tự NV 5
ĐT THPT C00 26.73 Thứ tự NV 12
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
20 QHX22 Thông tin – Thư viện ĐT THPT D01 25.02 Thứ tự NV 6
ĐT THPT C00 27.58 Thứ tự NV 11
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
21 QHX23 Tôn giáo học ĐT THPT C00 28.31 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D01 25.99 Thứ tự NV 4
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
22 QHX24 Triết học ĐT THPT C00 27.75 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D01 24.97 Thứ tự NV 4
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
23 QHX25 Văn hóa học ĐT THPT C00 28.25 Thứ tự NV 2
ĐT THPT D01 25.65 Thứ tự NV 11
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
24 QHX26 Văn học ĐT THPT C00 29.05 Thứ tự NV 1
ĐT THPT D01 26.3 Thứ tự NV 1
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
25 QHX27 Việt Nam học ĐT THPT C00 27.9 Thứ tự NV 1
ĐT THPT D01 25.26 Thứ tự NV 10
ĐT THPT D14 26.05 Thứ tự NV 10
ĐT THPT D15; D66; C03; C04
26 QHX28 Xã hội học ĐT THPT D01 25.77 Thứ tự NV 3
ĐT THPT C00 27.98 Thứ tự NV 5
ĐT THPT D14; D15; D66

Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên

STT Mã Ngành Tên Ngành Phương thức xét tuyển Khối Điểm chuẩn 2024 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh ĐT THPT A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
2 7310110 Quản lý kinh tế ĐT THPT A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
3 7320205 Quản lý thông tin ĐT THPT D01; A07; C02 15
ĐT THPT A00; A09; B00; C00; C20; D14; C04
Học Bạ D01; A07; C02 15
Học Bạ A00; A09; B00; C00; C20; D14; C04
4 7340120 Kinh doanh quốc tế ĐT THPT A00; B00; C02 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02 15
Học Bạ A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
5 7340301 Tài chính –Kế toán ĐT THPT A00; B00; C02 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02 15
Học Bạ A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
6 7420201 Công nghệ sinh học ĐT THPT A00; B00 15
ĐT THPT A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00 15
Học Bạ A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
7 7440301 Khoa học môi trường ĐT THPT D01; B00; A09; A07 15
ĐT THPT A00; C00; C02; C20; D14; C04
Học Bạ D01; B00; A09; A07 15
Học Bạ A00; C00; C02; C20; D14; C04
8 7440301_CTTT Khoa học và Quản lý môi trường ĐT THPT A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
9 7480201 Công nghệ và đổi mới sáng tạo ĐT THPT A00; B00; C02 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02 15
Học Bạ A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
10 7540101 Công nghệ thực phẩm ĐT THPT A00; B00; C02; D01 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02; D01 15
Học Bạ A09; C00; C20; D14; C04; A07
11 7540101_CTTT Công nghệ thực phẩm ĐT THPT A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
12 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm ĐT THPT A00; B00; D01 15
ĐT THPT A09; C00; C02; C20; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; D01 15
Học Bạ A09; C00; C02; C20; D14; C04; A07
13 7549002 Dược liệu và hợp chất thiên nhiên ĐT THPT A00; B00; C02 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02 15
Học Bạ A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
14 7580109 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản ĐT THPT A00; C00 15
ĐT THPT A09; B00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; C00 15
Học Bạ A09; B00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
15 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao ĐT THPT A00; B00; C02 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02 15
Học Bạ A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
16 7620105 Chăn nuôi ĐT THPT A00; B00; C02; D01 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02; D01 15
Học Bạ A09; C00; C20; D14; C04; A07
17 7620110 Khoa học cây trồng ĐT THPT A00; B00; C02 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02 15
Học Bạ A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
18 7620115 Kinh tế nông nghiệp ĐT THPT A00; B00; C02 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02 15
Học Bạ A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
19 7620115_CTTT Kinh tế nông nghiệp ĐT THPT A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
20 7620205 Lâm sinh ĐT THPT A00; B00; C02 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02 15
Học Bạ A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
21 7620211 Quản lý tài nguyên rừng ĐT THPT B00 15
ĐT THPT A00; A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ B00 15
Học Bạ A00; A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
22 7640101 Thú y ĐT THPT A00; B00; C02; D01 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02; D01 15
Học Bạ A09; C00; C20; D14; C04; A07
23 7810204_CTTT Quản lý du lịch quốc tế ĐT THPT A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
24 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường ĐT THPT C00; D14; B00 15
ĐT THPT A00; A09; C02; C20; D01; C04; A07
Học Bạ C00; D14; B00 15
Học Bạ A00; A09; C02; C20; D01; C04; A07
25 7850103 Quản lý đất đai ĐT THPT A00; B00 15
ĐT THPT A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00 15
Học Bạ A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07

Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á

STT Mã Ngành Tên Ngành Phương thức xét tuyển Khối Điểm chuẩn 2024 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh ĐT THPT C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
Học Bạ C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
2 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc ĐT THPT C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
Học Bạ C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
3 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc ĐT THPT C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
Học Bạ C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
4 7340101 Quản trị kinh doanh ĐT THPT A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
5 7340101 Marketing ĐT THPT A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
6 7340201 Tài chính Ngân hàng ĐT THPT A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
7 7340301 Kế Toán ĐT THPT A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
8 7340301 Kế toán định hướng ACCA ĐT THPT A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
9 7340404 Quản trị nhân lực ĐT THPT A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
10 7380101 Luật ĐT THPT A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
11 7480201 Công nghệ thông tin ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
12 7480201 Thiết kế đồ họa số ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
13 7480201 Trí Tuệ nhân tạo ứng dụng ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
14 7510202 Công nghệ Chế tạo máy ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
15 7510202 Cơ điện tử ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
17 7510206 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh) ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
18 7510206 Điện lạnh và điều hoà không khí ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
19 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
20 7510301 Công nghệ Bán dẫn ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
21 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
22 7540101 Công nghệ Thực phẩm ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; B00; D08
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; B00; D08
23 7580201 Kỹ thuật Xây dựng ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ĐT THPT C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
Học Bạ C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
25 7810201 Quản trị khách sạn ĐT THPT C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
Học Bạ C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83

Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội

STT Mã Ngành Tên Ngành Phương thức xét tuyển Khối Điểm chuẩn 2024 Ghi chú
1 7229040A Nghiên cứu văn hóa ĐT THPT C00 26.52
ĐT THPT D01; D14; D15 25.52
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.33
Học Bạ D01; D14; D15 26.33
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
2 7229040B Văn hóa truyền thông ĐT THPT C00 27.83
ĐT THPT D01; D14; D15 26.83
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 28.19
Học Bạ D01; D14; D15 27.19
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
3 7229040C Văn hóa đối ngoại ĐT THPT C00 27.43
ĐT THPT D01; D14; D15 26.43
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.91
Học Bạ D01; D14; D15 26.91
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
4 7229042A Phát triển công nghiệp văn hóa ĐT THPT C00 27.97
ĐT THPT D01; D14; D15 26.97
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.88
Học Bạ D01; D14; D15 26.88
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
5 7229042B Quản lý di sản văn hóa ĐT THPT C00 27.83
ĐT THPT D01; D14; D15 26.83
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.87
Học Bạ D01; D14; D15 26.87
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
6 7229042C Tổ chức hoạt động nghệ thuật ĐT THPT C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78
Học Bạ C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78
7 7229042D Tổ chức sự kiện văn hóa ĐT THPT C00 28
ĐT THPT D01; D14; D15 27
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 28
Học Bạ D01; D14; D15 27
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
8 7320101 Báo chí ĐT THPT C00 28.9
ĐT THPT D01; D14; D15 27.9
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 28.54
Học Bạ D01; D14; D15 27.54
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
9 7320201A Quản trị thư viện ĐT THPT C00 25.5
ĐT THPT D01; D14; D15 24.5
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.09
Học Bạ D01; D14; D15 26.09
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
10 7320201B Thư viện và thiết bị trường học ĐT THPT C00 23.85
ĐT THPT D01; D14; D15 22.85
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 26.04
Học Bạ D01; D14; D15 25.04
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
11 7320205 Quản lý thông tin ĐT THPT C00 27.1
ĐT THPT D01; D14; D15 26.1
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.58
Học Bạ D01; D14; D15 26.58
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
12 7320305 Bảo tàng học ĐT THPT C00 26.5
ĐT THPT D01; D14; D15 25.5
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.43
Học Bạ D01; D14; D15 26.43
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
13 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm ĐT THPT C00 25.8
ĐT THPT D01; D14; D15 24.8
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 26.98
Học Bạ D01; D14; D15 25.98
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
14 7380101 Luật ĐT THPT C00 28.8
ĐT THPT D01; D14; D15 27.8
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 28.36
Học Bạ D01; D14; D15 27.36
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
15 7810101A Văn hóa du lịch ĐT THPT C00 27.15
ĐT THPT D01; D14; D15 26.15
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.46
Học Bạ D01; D14; D15 26.46
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
16 7810101B Lữ hành, hướng dẫn du lịch ĐT THPT C00 27.67
ĐT THPT D01; D14; D15 26.67
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.71
Học Bạ D01; D14; D15 26.71
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
17 7810103A Quản trị kinh doanh du lịch ĐT THPT C00 27.94
ĐT THPT D01; D14; D15 26.94
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.87
Học Bạ D01; D14; D15 26.87
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
18 7810103B Quản trị du lịch cộng đồng ĐT THPT C00 27.43
ĐT THPT D01; D14; D15 26.43
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.29
Học Bạ D01; D14; D15 26.29
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78

 

By admin