Skip to content

Toppi

Học để khẳng định bản thân

Menu
  • Lớp 1
  • Lớp 2
  • Lớp 3
  • Lớp 4
  • Lớp 5
  • Lớp 6
  • Lớp 7
    • Giải Địa lí 7 Kết nối tri thức
  • Lớp 8
    • Giải Địa lí 8 Kết nối tri thức
  • Lớp 9
  • Lớp 10
    • Giải Sinh học 10 Kết nối tri thức
  • Lớp 11
    • Giải Sinh học 11 Cánh diều
    • Giải Địa lí 11 Kết nối tri thức
  • Lớp 12
Menu

Top 5 trường Đại học phía Bắc có nhiều Ngành Xét tuyển khối C00

Posted on 30/06/202530/06/2025 by admin

 

STT Mã trường Tên trường Ngành Chi tiết
1 HCH Học Viện Hành Chính và Quản trị công 47 Xem chi tiết
2 QHX Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội 28 Xem chi tiết
3 DTN Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên 25 Xem chi tiết
4 DDA Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á 25 Xem chi tiết
5 VHH Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội 18 Xem chi tiết

Xem nhanh các nội dung

Toggle
  • Học Viện Hành Chính và Quản trị công
  • Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội
  • Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên
  • Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á
  • Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội

Học Viện Hành Chính và Quản trị công

STT Mã Ngành Tên Ngành Phương thức xét tuyển Khối Điểm chuẩn 2024 Ghi chú
1 7229040-01-Hà Nội Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học ĐT THPT C00; C20; D01; D14; D15
Học Bạ C00; C20; D01; D14; D15
2 7229040-02-Hà Nội Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học ĐT THPT C00; C20; D01; D14; D15
Học Bạ C00; C20; D01; D14; D15
3 7229042-01-Hà Nội Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa ĐT THPT C00; C20; D01; D14; D15
Học Bạ C00; C20; D01; D14; D15
4 7229042-Hà Nội Quản lý văn hóa ĐT THPT C00; C20; D01; D14; D15
Học Bạ C00; C20; D01; D14; D15
5 7310201-01-Hà Nội Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học ĐT THPT C00; C04; C14; C20; D01
Học Bạ C00; C04; C14; C20; D01
6 7310201-Hà Nội Chính trị học ĐT THPT C00; C04; C14; C20; D01
Học Bạ C00; C04; C14; C20; D01
7 7310202-Hà Nội Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước ĐT THPT C00; C14; C19; D01; D14
Học Bạ C00; C14; C19; D01; D14
8 7310202-TP-HCM Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước ĐT THPT C00; C03; C04; C14; D01
Học Bạ C00; C03; C04; C14; D01
9 7310205-Đắk Lắk Quản lý nhà nước ĐT THPT C00; C14; C20; D01; D15
Học Bạ C00; C14; C20; D01; D15
10 7310205-Hà Nội Quản lý nhà nước ĐT THPT A01; C00; D01; D14; D15
Học Bạ A01; C00; D01; D14; D15
11 7310205-Quảng Nam Quản lý nhà nước ĐT THPT C00; C14; C20; D01; D15
Học Bạ C00; C14; C20; D01; D15
12 7310205-TP-HCM Quản lý nhà nước ĐT THPT C00; C03; C04; C14; D01
Học Bạ C00; C03; C04; C14; D01
13 7320201-01-Hà Nội Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin – thư viện ĐT THPT A01; C00; C19; C20; D01
Học Bạ A01; C00; C19; C20; D01
14 7320201-Hà Nội Thông tin – thư viện ĐT THPT A01; C00; C19; C20; D01
Học Bạ A01; C00; C19; C20; D01
15 7320303-0 l-TP-HCM Chuyên ngành Văn thư – Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học ĐT THPT C00; C03; D01; D07; D14
Học Bạ C00; C03; D01; D07; D14
16 7320303-01-Hà Nội Chuyên ngành Văn thư – Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học ĐT THPT C00; C03; C19; C20; D01
Học Bạ C00; C03; C19; C20; D01
17 7320303-Hà Nội Lưu trữ học ĐT THPT C00; C03; C19; C20; D01
Học Bạ C00; C03; C19; C20; D01
18 7320303-TP-HCM Lưu trữ học ĐT THPT C00; C03; D01; D07; D14
Học Bạ C00; C03; D01; D07; D14
19 7340404-Đắk Lắk Quản trị nhân lực ĐT THPT A00; A01; C00; C04; D01
Học Bạ A00; A01; C00; C04; D01
20 7340404-Hà Nội Quản trị nhân lực ĐT THPT A00; A01; C00; D01; D15
Học Bạ A00; A01; C00; D01; D15
21 7340404-Quảng Nam Quản trị nhân lực ĐT THPT A00; C00; C14; C20; D01
Học Bạ A00; C00; C14; C20; D01
22 7340404-TP-HCM Quản trị nhân lực ĐT THPT A01; C00; C04; C14; D01
Học Bạ A01; C00; C04; C14; D01
23 7340406-01-Hà Nội Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng ĐT THPT A00; A01; C00; D01; D14
Học Bạ A00; A01; C00; D01; D14
24 7340406-Hà Nội Quản trị văn phòng ĐT THPT A00; A01; C00; D01; D14
Học Bạ A00; A01; C00; D01; D14
25 7340406-Quảng Nam Quản trị văn phòng ĐT THPT A00; C00; C14; C20; D01
Học Bạ A00; C00; C14; C20; D01
26 7340406-TP-HCM Quản trị văn phòng ĐT THPT A01; C00; C03; C14; D01
Học Bạ A01; C00; C03; C14; D01
27 7380101-01-Hà Nội Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật ĐT THPT A00; A01; A09; C00; D01
28 7380101-01-HàNội Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật Học Bạ A00; A01; A09; C00; D01
29 7380101-01-Quảng Nam Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật ĐT THPT A00; C00; C14; C20; D01
Học Bạ A00; C00; C14; C20; D01
30 7380101-01-TP-HCM Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật ĐT THPT A01; C00; C03; C14; D01
Học Bạ A01; C00; C03; C14; D01
31 7380101-Đắk Lắk Luật ĐT THPT A00; A01; C00; C04; D01
Học Bạ A00; A01; C00; C04; D01
32 7380101-Hà Nội Luật ĐT THPT A00; A01; A09; C00; D01
33 7380101-HàNội Luật Học Bạ A00; A01; A09; C00; D01
34 7380101-Quảng Nam Luật ĐT THPT A00; C00; C14; C20; D01
Học Bạ A00; C00; C14; C20; D01
35 7380101-TP-HCM Luật ĐT THPT A01; C00; C03; C14; D01
Học Bạ A01; C00; C03; C14; D01
36 7810103-Hà Nội Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ĐT THPT C00; C20; D01; D14; D15
Học Bạ C00; C20; D01; D14; D15

Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội

STT Mã Ngành Tên Ngành Phương thức xét tuyển Khối Điểm chuẩn 2024 Ghi chú
1 QHX01 Báo chí ĐT THPT D01 26.07 Thứ tự NV 1
ĐT THPT C00 29.03 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
2 QHX02 Chính trị học ĐT THPT C00 27.98 Thứ tự NV 1
ĐT THPT D01 25.35 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
3 QHX03 Công tác xã hội ĐT THPT C00 27.94 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D01 25.3 Thứ tự NV 8
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
4 QHX04 Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng ĐT THPT D14 25.29 Thứ tự NV 2
ĐT THPT D01 24.64 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D15; D66; C00; C03; C04
5 QHX06 Đông phương học ĐT THPT D01 25.05 Thứ tự NV 2
ĐT THPT D04 25.8 Thứ tự NV 2
ĐT THPT C00 28.26 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
6 QHX07 Hán Nôm ĐT THPT C00 28.58 Thứ tự NV 2
ĐT THPT D01 25.41 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D04; D14; D15; D66; C03; C04
7 QHX08 Hàn Quốc học ĐT THPT D01 25.01 Thứ tự NV 1
ĐT THPT C00 28.37 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D14 26.8 Thứ tự NV 5
ĐT THPT D15; DD2; D66; C03; C04
8 QHX09 Khoa học quản lý ĐT THPT C00 27.58 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D01 25.22 Thứ tự NV 11
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
9 QHX10 Lịch sử ĐT THPT C00 27.94 Thứ tự NV 4
ĐT THPT D01 25.45 Thứ tự NV 5
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
10 QHX11 Lưu trữ học ĐT THPT C00 27.43 Thứ tự NV 4
ĐT THPT D01 24.93 Thứ tự NV 6
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
11 QHX12 Ngôn ngữ học ĐT THPT D01 25.75 Thứ tự NV 4
ĐT THPT C00; D14; D15; D66; C03; C04
12 QHX13 Nhân học ĐT THPT D01 26.45 Thứ tự NV 1
ĐT THPT C00 29.1 Thứ tự NV 2
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
13 QHX15 Quan hệ công chúng ĐT THPT C00 28.58 Thứ tự NV 2
ĐT THPT D01 25.99 Thứ tự NV 2
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
14 QHX16 Quản lý thông tin ĐT THPT C00 28.26 Thứ tự NV 2
ĐT THPT D01 25.71 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
15 QHX17 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ĐT THPT D01 25.73 Thứ tự NV 2
ĐT THPT C00 28.6 Thứ tự NV 7
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
16 QHX18 Quản trị khách sạn ĐT THPT C00 28.55 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D01 25.33 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
17 QHX19 Quản trị văn phòng ĐT THPT C00 28.6 Thứ tự NV 1
ĐT THPT D01 26.18 Thứ tự NV 1
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
18 QHX20 Quốc tế học ĐT THPT D14 26.23 Thứ tự NV 1
ĐT THPT D01 24.82 Thứ tự NV 6
ĐT THPT C00 27.38 Thứ tự NV 7
ĐT THPT D15; D66; C03; C04
19 QHX21 Tâm lý học ĐT THPT D01 24.49 Thứ tự NV 5
ĐT THPT C00 26.73 Thứ tự NV 12
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
20 QHX22 Thông tin – Thư viện ĐT THPT D01 25.02 Thứ tự NV 6
ĐT THPT C00 27.58 Thứ tự NV 11
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
21 QHX23 Tôn giáo học ĐT THPT C00 28.31 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D01 25.99 Thứ tự NV 4
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
22 QHX24 Triết học ĐT THPT C00 27.75 Thứ tự NV 3
ĐT THPT D01 24.97 Thứ tự NV 4
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
23 QHX25 Văn hóa học ĐT THPT C00 28.25 Thứ tự NV 2
ĐT THPT D01 25.65 Thứ tự NV 11
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
24 QHX26 Văn học ĐT THPT C00 29.05 Thứ tự NV 1
ĐT THPT D01 26.3 Thứ tự NV 1
ĐT THPT D14; D15; D66; C03; C04
25 QHX27 Việt Nam học ĐT THPT C00 27.9 Thứ tự NV 1
ĐT THPT D01 25.26 Thứ tự NV 10
ĐT THPT D14 26.05 Thứ tự NV 10
ĐT THPT D15; D66; C03; C04
26 QHX28 Xã hội học ĐT THPT D01 25.77 Thứ tự NV 3
ĐT THPT C00 27.98 Thứ tự NV 5
ĐT THPT D14; D15; D66

Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên

STT Mã Ngành Tên Ngành Phương thức xét tuyển Khối Điểm chuẩn 2024 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh ĐT THPT A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
2 7310110 Quản lý kinh tế ĐT THPT A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
3 7320205 Quản lý thông tin ĐT THPT D01; A07; C02 15
ĐT THPT A00; A09; B00; C00; C20; D14; C04
Học Bạ D01; A07; C02 15
Học Bạ A00; A09; B00; C00; C20; D14; C04
4 7340120 Kinh doanh quốc tế ĐT THPT A00; B00; C02 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02 15
Học Bạ A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
5 7340301 Tài chính –Kế toán ĐT THPT A00; B00; C02 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02 15
Học Bạ A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
6 7420201 Công nghệ sinh học ĐT THPT A00; B00 15
ĐT THPT A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00 15
Học Bạ A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
7 7440301 Khoa học môi trường ĐT THPT D01; B00; A09; A07 15
ĐT THPT A00; C00; C02; C20; D14; C04
Học Bạ D01; B00; A09; A07 15
Học Bạ A00; C00; C02; C20; D14; C04
8 7440301_CTTT Khoa học và Quản lý môi trường ĐT THPT A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
9 7480201 Công nghệ và đổi mới sáng tạo ĐT THPT A00; B00; C02 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02 15
Học Bạ A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
10 7540101 Công nghệ thực phẩm ĐT THPT A00; B00; C02; D01 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02; D01 15
Học Bạ A09; C00; C20; D14; C04; A07
11 7540101_CTTT Công nghệ thực phẩm ĐT THPT A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
12 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm ĐT THPT A00; B00; D01 15
ĐT THPT A09; C00; C02; C20; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; D01 15
Học Bạ A09; C00; C02; C20; D14; C04; A07
13 7549002 Dược liệu và hợp chất thiên nhiên ĐT THPT A00; B00; C02 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02 15
Học Bạ A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
14 7580109 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản ĐT THPT A00; C00 15
ĐT THPT A09; B00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; C00 15
Học Bạ A09; B00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
15 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao ĐT THPT A00; B00; C02 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02 15
Học Bạ A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
16 7620105 Chăn nuôi ĐT THPT A00; B00; C02; D01 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02; D01 15
Học Bạ A09; C00; C20; D14; C04; A07
17 7620110 Khoa học cây trồng ĐT THPT A00; B00; C02 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02 15
Học Bạ A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
18 7620115 Kinh tế nông nghiệp ĐT THPT A00; B00; C02 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02 15
Học Bạ A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
19 7620115_CTTT Kinh tế nông nghiệp ĐT THPT A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
20 7620205 Lâm sinh ĐT THPT A00; B00; C02 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02 15
Học Bạ A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
21 7620211 Quản lý tài nguyên rừng ĐT THPT B00 15
ĐT THPT A00; A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ B00 15
Học Bạ A00; A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
22 7640101 Thú y ĐT THPT A00; B00; C02; D01 15
ĐT THPT A09; C00; C20; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00; C02; D01 15
Học Bạ A09; C00; C20; D14; C04; A07
23 7810204_CTTT Quản lý du lịch quốc tế ĐT THPT A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
24 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường ĐT THPT C00; D14; B00 15
ĐT THPT A00; A09; C02; C20; D01; C04; A07
Học Bạ C00; D14; B00 15
Học Bạ A00; A09; C02; C20; D01; C04; A07
25 7850103 Quản lý đất đai ĐT THPT A00; B00 15
ĐT THPT A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Học Bạ A00; B00 15
Học Bạ A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07

Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á

STT Mã Ngành Tên Ngành Phương thức xét tuyển Khối Điểm chuẩn 2024 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh ĐT THPT C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
Học Bạ C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
2 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc ĐT THPT C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
Học Bạ C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
3 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc ĐT THPT C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
Học Bạ C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
4 7340101 Quản trị kinh doanh ĐT THPT A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
5 7340101 Marketing ĐT THPT A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
6 7340201 Tài chính Ngân hàng ĐT THPT A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
7 7340301 Kế Toán ĐT THPT A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
8 7340301 Kế toán định hướng ACCA ĐT THPT A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
9 7340404 Quản trị nhân lực ĐT THPT A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
10 7380101 Luật ĐT THPT A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
11 7480201 Công nghệ thông tin ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
12 7480201 Thiết kế đồ họa số ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
13 7480201 Trí Tuệ nhân tạo ứng dụng ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
14 7510202 Công nghệ Chế tạo máy ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
15 7510202 Cơ điện tử ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
17 7510206 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh) ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
18 7510206 Điện lạnh và điều hoà không khí ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
19 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
20 7510301 Công nghệ Bán dẫn ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
21 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
22 7540101 Công nghệ Thực phẩm ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; B00; D08
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; B00; D08
23 7580201 Kỹ thuật Xây dựng ĐT THPT A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ĐT THPT C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
Học Bạ C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
25 7810201 Quản trị khách sạn ĐT THPT C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
Học Bạ C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83

Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội

STT Mã Ngành Tên Ngành Phương thức xét tuyển Khối Điểm chuẩn 2024 Ghi chú
1 7229040A Nghiên cứu văn hóa ĐT THPT C00 26.52
ĐT THPT D01; D14; D15 25.52
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.33
Học Bạ D01; D14; D15 26.33
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
2 7229040B Văn hóa truyền thông ĐT THPT C00 27.83
ĐT THPT D01; D14; D15 26.83
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 28.19
Học Bạ D01; D14; D15 27.19
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
3 7229040C Văn hóa đối ngoại ĐT THPT C00 27.43
ĐT THPT D01; D14; D15 26.43
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.91
Học Bạ D01; D14; D15 26.91
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
4 7229042A Phát triển công nghiệp văn hóa ĐT THPT C00 27.97
ĐT THPT D01; D14; D15 26.97
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.88
Học Bạ D01; D14; D15 26.88
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
5 7229042B Quản lý di sản văn hóa ĐT THPT C00 27.83
ĐT THPT D01; D14; D15 26.83
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.87
Học Bạ D01; D14; D15 26.87
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
6 7229042C Tổ chức hoạt động nghệ thuật ĐT THPT C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78
Học Bạ C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78
7 7229042D Tổ chức sự kiện văn hóa ĐT THPT C00 28
ĐT THPT D01; D14; D15 27
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 28
Học Bạ D01; D14; D15 27
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
8 7320101 Báo chí ĐT THPT C00 28.9
ĐT THPT D01; D14; D15 27.9
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 28.54
Học Bạ D01; D14; D15 27.54
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
9 7320201A Quản trị thư viện ĐT THPT C00 25.5
ĐT THPT D01; D14; D15 24.5
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.09
Học Bạ D01; D14; D15 26.09
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
10 7320201B Thư viện và thiết bị trường học ĐT THPT C00 23.85
ĐT THPT D01; D14; D15 22.85
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 26.04
Học Bạ D01; D14; D15 25.04
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
11 7320205 Quản lý thông tin ĐT THPT C00 27.1
ĐT THPT D01; D14; D15 26.1
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.58
Học Bạ D01; D14; D15 26.58
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
12 7320305 Bảo tàng học ĐT THPT C00 26.5
ĐT THPT D01; D14; D15 25.5
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.43
Học Bạ D01; D14; D15 26.43
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
13 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm ĐT THPT C00 25.8
ĐT THPT D01; D14; D15 24.8
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 26.98
Học Bạ D01; D14; D15 25.98
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
14 7380101 Luật ĐT THPT C00 28.8
ĐT THPT D01; D14; D15 27.8
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 28.36
Học Bạ D01; D14; D15 27.36
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
15 7810101A Văn hóa du lịch ĐT THPT C00 27.15
ĐT THPT D01; D14; D15 26.15
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.46
Học Bạ D01; D14; D15 26.46
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
16 7810101B Lữ hành, hướng dẫn du lịch ĐT THPT C00 27.67
ĐT THPT D01; D14; D15 26.67
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.71
Học Bạ D01; D14; D15 26.71
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
17 7810103A Quản trị kinh doanh du lịch ĐT THPT C00 27.94
ĐT THPT D01; D14; D15 26.94
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.87
Học Bạ D01; D14; D15 26.87
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78
18 7810103B Quản trị du lịch cộng đồng ĐT THPT C00 27.43
ĐT THPT D01; D14; D15 26.43
ĐT THPT C03; C04; X01; X70; X78
Học Bạ C00 27.29
Học Bạ D01; D14; D15 26.29
Học Bạ C03; C04; X01; X70; X78

 

Post Views: 34

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết mới

  • Steadicam là gì? Nguyên lý hoạt động, lịch sử và ứng dụng trong điện ảnh
  • Tổng hợp cấu trúc & đề thi Tiếng Anh đầu vào đại học TOP đầu 
  • Vở Tô màu 26 chữ cái giúp bé nhận diện, tập trung chữ cái Tiếng Việt
  • NHẬN ĐỊNH ĐÚNG SAI MÔN PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG
  • 100 câu lệnh (PROMT) tạo video VEO 3

Chuyên mục

  • Bài 1: Các bước giải bài toán bằng máy tính
  • Bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video
  • Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo
  • Bài 1: Lịch sử phát triển máy tính
  • Bài 1: Một số đặc điểm quan trọng của thông tin trong giải quyết vấn đề
  • Bài 1: Nhóm nghề Phân tích và phát triển phần mềm và các ứng dụng
  • Bài 1: Phần mềm mô phỏng và ứng dụng
  • Bài 1: Sử dụng bài trình chiếu trong trao đổi thông tin
  • Bài 1: Thế giới kĩ thuật số
  • Bài 1. Bộ xử lí thông tin ở quanh ta
  • Bài 1. Dữ liệu số trong thời đại thông tin
  • Bài 1. Lọc dữ liệu
  • Bài 1. Một số tác động tiêu cực của công nghệ kĩ thuật số
  • Bài 1. Vài nét lịch sử phát triển máy tính
  • Bài 1. Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính
  • Bài 10: Tạo liên kết
  • Bài 10A : Thực hành trực quan hoá dữ liệu và đánh giá dự án
  • Bài 10B: Thực hành làm video
  • Bài 11: Chèn tệp tin đa phương tiện và khung nội tuyến vào trang web
  • Bài 11: Giải quyết vấn đề
  • Bài 12: Bài toán trong tin học
  • Bài 12: Tạo biểu mẫu
  • Bài 13: Khái niệm, vai trò của CSS
  • Bài 13: Quy trình giao bài toán cho máy tính giải quyết
  • Bài 14: Định dạng văn bản bằng CSS
  • Bài 14: Một số nhóm nghề trong lĩnh vực tin học
  • Bài 15: Tạo màu cho chữ và nền
  • Bài 16: Định dạng khung
  • Bài 17: Các mức ưu tiên của bộ chọn
  • Bài 18: Thực hành tổng hợp thiết kế trang web
  • Bài 2: Chất lượng thông tin khi tìm kiếm, tiếp nhận và trao đổi thông tin
  • Bài 2: Chất lượng thông tin trong giải quyết vấn đề
  • Bài 2: Hàm điều kiện IF
  • Bài 2: Khả năng và ứng dụng thực tế của máy tính
  • Bài 2: Khía cạnh pháp lí, đạo đức, văn hoá của việc troa đổi thông tin qua mạng
  • Bài 2: Nhóm nghề Đa phương tiện và nhóm nghề Vận hành hệ thống thông tin
  • Bài 2: Sử dụng sơ đồ tư duy trình bày thông tin trong trao đổi và hợp tác
  • Bài 2: Thông tin trong giải quyết vấn đề
  • Bài 2: Thực hành làm quen với phần mềm Video Editor
  • Bài 2: Thực hành sử dụng phần mềm mô phỏng
  • Bài 2: Thực hành xác định bài toán và tìm thuật toán
  • Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống
  • Bài 2. Khai thác thông tin số trong các hoạt động kinh tế xã hội
  • Bài 2. Sắp xếp dữ liệu
  • Bài 2. Vài nét lịch sử phát triển máy tính (tiếp theo)
  • Bài 22: Tìm hiểu thiết bị mạng
  • Bài 23: Đường truyền mạng và ứng dụng
  • Bài 24: Sơ bộ về thiết kế mạng
  • Bài 25: Làm quen với Học máy
  • Bài 26: Làm quen với Khoa học dữ liệu
  • Bài 27: Máy tính và Khoa học dữ liệu
  • Bài 28: Thực hành tổng hợp
  • Bài 3: Biên tập hình ảnh
  • Bài 3: Hàm điều kiện IF (tiếp theo)
  • Bài 3: Một số thiết bị mạng thông dụng
  • Bài 3: Tác động của công nghệ số đối với con người, xã hội
  • Bài 3: Thực hành tạo và chạy thử chương trình
  • Bài 3: Thực hành tìm hiểu thông tin về các nhóm nghề
  • Bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác
  • Bài 3: Thực hành: Đánh giá chất lượng thông tin
  • Bài 3. Biểu đồ trong phần mềm bảng tính
  • Bài 4: Biên tập âm thanh
  • Bài 4: Dung máy tính để giải quyết bài toán
  • Bài 4: Giao thức mạng
  • Bài 4: Một số hàm thống kê có điều kiện
  • Bài 4: Một số vấn đề pháp lí về sử dụng dịch vụ Internet
  • Bài 4: Phần mềm mô phỏng
  • Bài 5: Biên tập đoạn video trong bảng phân cảnh
  • Bài 5: Thực hành chia sẻ tài nguyên trên mạng
  • Bài 5: Thực hành tổng hợp
  • Bài 5: Tìm hiểu phần mềm mô phỏng
  • Bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin
  • Bài 6: Giao tiếp và ứng xử trong không gian mạng
  • Bài 6: Thực hành biên tập video
  • Bài 6: Thực hành: Khai thác phần mềm mô phỏng
  • Bài 6A : Tổ chức dữ liệu cho dự án quản lí tài chính gia đình
  • Bài 6B: Phần mềm làm video
  • Bài 7: HTML và cấu trúc trang web
  • Bài 7: Thực hành them hiệu ứng cho video
  • Bài 7A: Hàm đếm theo điều kiện COUNTIF
  • Bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh
  • Bài 8: Định dạng văn bản
  • Bài 8: Thêm tiêu đề, phụ đề cho video
  • Bài 8A : Hàm tính tổng theo điều kiện SUMIF
  • Bài 8B : Lồng ghép video, âm thanh
  • Bài 9: Tạo danh sách, bảng
  • Bài 9: Thực hành tổng hợp
  • Bài 9A : Tổng hợp, đối chiếu thu, chi
  • Bài học: Sử dụng công nghệ kĩ thuật số có đạo đức và văn hóa
  • Đại học Bôn ba
  • Đề thi
  • Đọc hiểu
  • Dự án học tập
  • Giải Địa lí 11 Kết nối tri thức
  • Giải Địa lí 7 Kết nối tri thức
  • Giải Địa lí 8 Kết nối tri thức
  • Giải Sinh học 10 Kết nối tri thức
  • Giải Sinh học 11 Cánh diều
  • Lớp 1
  • Lớp 10
  • Lớp 11
  • Lớp 7
  • Tiền tiểu học
  • Liên kết hữu ích
  • - App dịch Tên Tiếng Việt sang Tiếng Trung
  • - Nghị luận xã hội hay nhất
  • - Lời chúc ngày mới

© 2025 Toppi | Powered by Superbs Personal Blog theme