STT | Mã trường | Tên trường | Ngành | Chi tiết |
1 | HCH | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | 47 | Xem chi tiết |
2 | QHX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | 28 | Xem chi tiết |
3 | DTN | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | 25 | Xem chi tiết |
4 | DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 25 | Xem chi tiết |
5 | VHH | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 18 | Xem chi tiết |
Học Viện Hành Chính và Quản trị công
STT | Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7229040-01-Hà Nội | Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | |||||
2 | 7229040-02-Hà Nội | Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | |||||
3 | 7229042-01-Hà Nội | Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | |||||
4 | 7229042-Hà Nội | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | |||||
5 | 7310201-01-Hà Nội | Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học | ĐT THPT | C00; C04; C14; C20; D01 | ||
Học Bạ | C00; C04; C14; C20; D01 | |||||
6 | 7310201-Hà Nội | Chính trị học | ĐT THPT | C00; C04; C14; C20; D01 | ||
Học Bạ | C00; C04; C14; C20; D01 | |||||
7 | 7310202-Hà Nội | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | ĐT THPT | C00; C14; C19; D01; D14 | ||
Học Bạ | C00; C14; C19; D01; D14 | |||||
8 | 7310202-TP-HCM | Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước | ĐT THPT | C00; C03; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; C14; D01 | |||||
9 | 7310205-Đắk Lắk | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; C14; C20; D01; D15 | ||
Học Bạ | C00; C14; C20; D01; D15 | |||||
10 | 7310205-Hà Nội | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14; D15 | |||||
11 | 7310205-Quảng Nam | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; C14; C20; D01; D15 | ||
Học Bạ | C00; C14; C20; D01; D15 | |||||
12 | 7310205-TP-HCM | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; C03; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; C14; D01 | |||||
13 | 7320201-01-Hà Nội | Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin – thư viện | ĐT THPT | A01; C00; C19; C20; D01 | ||
Học Bạ | A01; C00; C19; C20; D01 | |||||
14 | 7320201-Hà Nội | Thông tin – thư viện | ĐT THPT | A01; C00; C19; C20; D01 | ||
Học Bạ | A01; C00; C19; C20; D01 | |||||
15 | 7320303-0 l-TP-HCM | Chuyên ngành Văn thư – Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | ĐT THPT | C00; C03; D01; D07; D14 | ||
Học Bạ | C00; C03; D01; D07; D14 | |||||
16 | 7320303-01-Hà Nội | Chuyên ngành Văn thư – Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | ĐT THPT | C00; C03; C19; C20; D01 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; C20; D01 | |||||
17 | 7320303-Hà Nội | Lưu trữ học | ĐT THPT | C00; C03; C19; C20; D01 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; C20; D01 | |||||
18 | 7320303-TP-HCM | Lưu trữ học | ĐT THPT | C00; C03; D01; D07; D14 | ||
Học Bạ | C00; C03; D01; D07; D14 | |||||
19 | 7340404-Đắk Lắk | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; C00; C04; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C04; D01 | |||||
20 | 7340404-Hà Nội | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; D15 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; D15 | |||||
21 | 7340404-Quảng Nam | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; C00; C14; C20; D01 | ||
Học Bạ | A00; C00; C14; C20; D01 | |||||
22 | 7340404-TP-HCM | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A01; C00; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | A01; C00; C04; C14; D01 | |||||
23 | 7340406-01-Hà Nội | Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; D14 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; D14 | |||||
24 | 7340406-Hà Nội | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; D14 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; D14 | |||||
25 | 7340406-Quảng Nam | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; C00; C14; C20; D01 | ||
Học Bạ | A00; C00; C14; C20; D01 | |||||
26 | 7340406-TP-HCM | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A01; C00; C03; C14; D01 | ||
Học Bạ | A01; C00; C03; C14; D01 | |||||
27 | 7380101-01-Hà Nội | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | ĐT THPT | A00; A01; A09; C00; D01 | ||
28 | 7380101-01-HàNội | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | Học Bạ | A00; A01; A09; C00; D01 | ||
29 | 7380101-01-Quảng Nam | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | ĐT THPT | A00; C00; C14; C20; D01 | ||
Học Bạ | A00; C00; C14; C20; D01 | |||||
30 | 7380101-01-TP-HCM | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | ĐT THPT | A01; C00; C03; C14; D01 | ||
Học Bạ | A01; C00; C03; C14; D01 | |||||
31 | 7380101-Đắk Lắk | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; C04; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C04; D01 | |||||
32 | 7380101-Hà Nội | Luật | ĐT THPT | A00; A01; A09; C00; D01 | ||
33 | 7380101-HàNội | Luật | Học Bạ | A00; A01; A09; C00; D01 | ||
34 | 7380101-Quảng Nam | Luật | ĐT THPT | A00; C00; C14; C20; D01 | ||
Học Bạ | A00; C00; C14; C20; D01 | |||||
35 | 7380101-TP-HCM | Luật | ĐT THPT | A01; C00; C03; C14; D01 | ||
Học Bạ | A01; C00; C03; C14; D01 | |||||
36 | 7810103-Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 |
Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội
STT | Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | QHX01 | Báo chí | ĐT THPT | D01 | 26.07 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | C00 | 29.03 | Thứ tự NV 3 | |||
ĐT THPT | D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
2 | QHX02 | Chính trị học | ĐT THPT | C00 | 27.98 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | D01 | 25.35 | Thứ tự NV 3 | |||
ĐT THPT | D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
3 | QHX03 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00 | 27.94 | Thứ tự NV 3 |
ĐT THPT | D01 | 25.3 | Thứ tự NV 8 | |||
ĐT THPT | D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
4 | QHX04 | Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | ĐT THPT | D14 | 25.29 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D01 | 24.64 | Thứ tự NV 3 | |||
ĐT THPT | D15; D66; C00; C03; C04 | |||||
5 | QHX06 | Đông phương học | ĐT THPT | D01 | 25.05 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D04 | 25.8 | Thứ tự NV 2 | |||
ĐT THPT | C00 | 28.26 | Thứ tự NV 3 | |||
ĐT THPT | D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
6 | QHX07 | Hán Nôm | ĐT THPT | C00 | 28.58 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D01 | 25.41 | Thứ tự NV 3 | |||
ĐT THPT | D04; D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
7 | QHX08 | Hàn Quốc học | ĐT THPT | D01 | 25.01 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | C00 | 28.37 | Thứ tự NV 3 | |||
ĐT THPT | D14 | 26.8 | Thứ tự NV 5 | |||
ĐT THPT | D15; DD2; D66; C03; C04 | |||||
8 | QHX09 | Khoa học quản lý | ĐT THPT | C00 | 27.58 | Thứ tự NV 3 |
ĐT THPT | D01 | 25.22 | Thứ tự NV 11 | |||
ĐT THPT | D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
9 | QHX10 | Lịch sử | ĐT THPT | C00 | 27.94 | Thứ tự NV 4 |
ĐT THPT | D01 | 25.45 | Thứ tự NV 5 | |||
ĐT THPT | D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
10 | QHX11 | Lưu trữ học | ĐT THPT | C00 | 27.43 | Thứ tự NV 4 |
ĐT THPT | D01 | 24.93 | Thứ tự NV 6 | |||
ĐT THPT | D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
11 | QHX12 | Ngôn ngữ học | ĐT THPT | D01 | 25.75 | Thứ tự NV 4 |
ĐT THPT | C00; D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
12 | QHX13 | Nhân học | ĐT THPT | D01 | 26.45 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | C00 | 29.1 | Thứ tự NV 2 | |||
ĐT THPT | D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
13 | QHX15 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00 | 28.58 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D01 | 25.99 | Thứ tự NV 2 | |||
ĐT THPT | D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
14 | QHX16 | Quản lý thông tin | ĐT THPT | C00 | 28.26 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D01 | 25.71 | Thứ tự NV 3 | |||
ĐT THPT | D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
15 | QHX17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01 | 25.73 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | C00 | 28.6 | Thứ tự NV 7 | |||
ĐT THPT | D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
16 | QHX18 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00 | 28.55 | Thứ tự NV 3 |
ĐT THPT | D01 | 25.33 | Thứ tự NV 3 | |||
ĐT THPT | D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
17 | QHX19 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | C00 | 28.6 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | D01 | 26.18 | Thứ tự NV 1 | |||
ĐT THPT | D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
18 | QHX20 | Quốc tế học | ĐT THPT | D14 | 26.23 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | D01 | 24.82 | Thứ tự NV 6 | |||
ĐT THPT | C00 | 27.38 | Thứ tự NV 7 | |||
ĐT THPT | D15; D66; C03; C04 | |||||
19 | QHX21 | Tâm lý học | ĐT THPT | D01 | 24.49 | Thứ tự NV 5 |
ĐT THPT | C00 | 26.73 | Thứ tự NV 12 | |||
ĐT THPT | D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
20 | QHX22 | Thông tin – Thư viện | ĐT THPT | D01 | 25.02 | Thứ tự NV 6 |
ĐT THPT | C00 | 27.58 | Thứ tự NV 11 | |||
ĐT THPT | D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
21 | QHX23 | Tôn giáo học | ĐT THPT | C00 | 28.31 | Thứ tự NV 3 |
ĐT THPT | D01 | 25.99 | Thứ tự NV 4 | |||
ĐT THPT | D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
22 | QHX24 | Triết học | ĐT THPT | C00 | 27.75 | Thứ tự NV 3 |
ĐT THPT | D01 | 24.97 | Thứ tự NV 4 | |||
ĐT THPT | D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
23 | QHX25 | Văn hóa học | ĐT THPT | C00 | 28.25 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D01 | 25.65 | Thứ tự NV 11 | |||
ĐT THPT | D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
24 | QHX26 | Văn học | ĐT THPT | C00 | 29.05 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | D01 | 26.3 | Thứ tự NV 1 | |||
ĐT THPT | D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
25 | QHX27 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00 | 27.9 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | D01 | 25.26 | Thứ tự NV 10 | |||
ĐT THPT | D14 | 26.05 | Thứ tự NV 10 | |||
ĐT THPT | D15; D66; C03; C04 | |||||
26 | QHX28 | Xã hội học | ĐT THPT | D01 | 25.77 | Thứ tự NV 3 |
ĐT THPT | C00 | 27.98 | Thứ tự NV 5 | |||
ĐT THPT | D14; D15; D66 |
Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên
STT | Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||
Học Bạ | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
2 | 7310110 | Quản lý kinh tế | ĐT THPT | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||
Học Bạ | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
3 | 7320205 | Quản lý thông tin | ĐT THPT | D01; A07; C02 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A09; B00; C00; C20; D14; C04 | |||||
Học Bạ | D01; A07; C02 | 15 | ||||
Học Bạ | A00; A09; B00; C00; C20; D14; C04 | |||||
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | ||||
Học Bạ | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
5 | 7340301 | Tài chính –Kế toán | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | ||||
Học Bạ | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
Học Bạ | A00; B00 | 15 | ||||
Học Bạ | A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | D01; B00; A09; A07 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C00; C02; C20; D14; C04 | |||||
Học Bạ | D01; B00; A09; A07 | 15 | ||||
Học Bạ | A00; C00; C02; C20; D14; C04 | |||||
8 | 7440301_CTTT | Khoa học và Quản lý môi trường | ĐT THPT | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||
Học Bạ | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
9 | 7480201 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | ||||
Học Bạ | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D14; C04; A07 | |||||
Học Bạ | A00; B00; C02; D01 | 15 | ||||
Học Bạ | A09; C00; C20; D14; C04; A07 | |||||
11 | 7540101_CTTT | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||
Học Bạ | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
12 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C02; C20; D14; C04; A07 | |||||
Học Bạ | A00; B00; D01 | 15 | ||||
Học Bạ | A09; C00; C02; C20; D14; C04; A07 | |||||
13 | 7549002 | Dược liệu và hợp chất thiên nhiên | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | ||||
Học Bạ | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
14 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | ĐT THPT | A00; C00 | 15 | |
ĐT THPT | A09; B00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
Học Bạ | A00; C00 | 15 | ||||
Học Bạ | A09; B00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
15 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | ||||
Học Bạ | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
16 | 7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D14; C04; A07 | |||||
Học Bạ | A00; B00; C02; D01 | 15 | ||||
Học Bạ | A09; C00; C20; D14; C04; A07 | |||||
17 | 7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | ||||
Học Bạ | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
18 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | ||||
Học Bạ | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
19 | 7620115_CTTT | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||
Học Bạ | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
20 | 7620205 | Lâm sinh | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | ||||
Học Bạ | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
21 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
Học Bạ | B00 | 15 | ||||
Học Bạ | A00; A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
22 | 7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D14; C04; A07 | |||||
Học Bạ | A00; B00; C02; D01 | 15 | ||||
Học Bạ | A09; C00; C20; D14; C04; A07 | |||||
23 | 7810204_CTTT | Quản lý du lịch quốc tế | ĐT THPT | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||
Học Bạ | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
24 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | C00; D14; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A09; C02; C20; D01; C04; A07 | |||||
Học Bạ | C00; D14; B00 | 15 | ||||
Học Bạ | A00; A09; C02; C20; D01; C04; A07 | |||||
25 | 7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | |||||
Học Bạ | A00; B00 | 15 | ||||
Học Bạ | A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á
STT | Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83 | ||
Học Bạ | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83 | |||||
2 | 7220204 | Ngôn Ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83 | ||
Học Bạ | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83 | |||||
3 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83 | ||
Học Bạ | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83 | |||||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | |||||
5 | 7340101 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | |||||
6 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | |||||
7 | 7340301 | Kế Toán | ĐT THPT | A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | |||||
8 | 7340301 | Kế toán định hướng ACCA | ĐT THPT | A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | |||||
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | |||||
10 | 7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | |||||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | |||||
12 | 7480201 | Thiết kế đồ họa số | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | |||||
13 | 7480201 | Trí Tuệ nhân tạo ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | |||||
14 | 7510202 | Công nghệ Chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | |||||
15 | 7510202 | Cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | |||||
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | |||||
17 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh) | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | |||||
18 | 7510206 | Điện lạnh và điều hoà không khí | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | |||||
19 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | |||||
20 | 7510301 | Công nghệ Bán dẫn | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | |||||
21 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | |||||
22 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; B00; D08 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; B00; D08 | |||||
23 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | |||||
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83 | ||
Học Bạ | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83 | |||||
25 | 7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83 | ||
Học Bạ | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83 |
Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội
STT | Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7229040A | Nghiên cứu văn hóa | ĐT THPT | C00 | 26.52 | |
ĐT THPT | D01; D14; D15 | 25.52 | ||||
ĐT THPT | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
Học Bạ | C00 | 27.33 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 26.33 | ||||
Học Bạ | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
2 | 7229040B | Văn hóa truyền thông | ĐT THPT | C00 | 27.83 | |
ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.83 | ||||
ĐT THPT | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
Học Bạ | C00 | 28.19 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 27.19 | ||||
Học Bạ | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
3 | 7229040C | Văn hóa đối ngoại | ĐT THPT | C00 | 27.43 | |
ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.43 | ||||
ĐT THPT | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
Học Bạ | C00 | 27.91 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 26.91 | ||||
Học Bạ | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
4 | 7229042A | Phát triển công nghiệp văn hóa | ĐT THPT | C00 | 27.97 | |
ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.97 | ||||
ĐT THPT | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
Học Bạ | C00 | 27.88 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 26.88 | ||||
Học Bạ | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
5 | 7229042B | Quản lý di sản văn hóa | ĐT THPT | C00 | 27.83 | |
ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.83 | ||||
ĐT THPT | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
Học Bạ | C00 | 27.87 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 26.87 | ||||
Học Bạ | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
6 | 7229042C | Tổ chức hoạt động nghệ thuật | ĐT THPT | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | |||||
7 | 7229042D | Tổ chức sự kiện văn hóa | ĐT THPT | C00 | 28 | |
ĐT THPT | D01; D14; D15 | 27 | ||||
ĐT THPT | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
Học Bạ | C00 | 28 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 27 | ||||
Học Bạ | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
8 | 7320101 | Báo chí | ĐT THPT | C00 | 28.9 | |
ĐT THPT | D01; D14; D15 | 27.9 | ||||
ĐT THPT | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
Học Bạ | C00 | 28.54 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 27.54 | ||||
Học Bạ | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
9 | 7320201A | Quản trị thư viện | ĐT THPT | C00 | 25.5 | |
ĐT THPT | D01; D14; D15 | 24.5 | ||||
ĐT THPT | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
Học Bạ | C00 | 27.09 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 26.09 | ||||
Học Bạ | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
10 | 7320201B | Thư viện và thiết bị trường học | ĐT THPT | C00 | 23.85 | |
ĐT THPT | D01; D14; D15 | 22.85 | ||||
ĐT THPT | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
Học Bạ | C00 | 26.04 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 25.04 | ||||
Học Bạ | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
11 | 7320205 | Quản lý thông tin | ĐT THPT | C00 | 27.1 | |
ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.1 | ||||
ĐT THPT | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
Học Bạ | C00 | 27.58 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 26.58 | ||||
Học Bạ | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
12 | 7320305 | Bảo tàng học | ĐT THPT | C00 | 26.5 | |
ĐT THPT | D01; D14; D15 | 25.5 | ||||
ĐT THPT | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
Học Bạ | C00 | 27.43 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 26.43 | ||||
Học Bạ | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
13 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | ĐT THPT | C00 | 25.8 | |
ĐT THPT | D01; D14; D15 | 24.8 | ||||
ĐT THPT | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
Học Bạ | C00 | 26.98 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 25.98 | ||||
Học Bạ | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
14 | 7380101 | Luật | ĐT THPT | C00 | 28.8 | |
ĐT THPT | D01; D14; D15 | 27.8 | ||||
ĐT THPT | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
Học Bạ | C00 | 28.36 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 27.36 | ||||
Học Bạ | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
15 | 7810101A | Văn hóa du lịch | ĐT THPT | C00 | 27.15 | |
ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.15 | ||||
ĐT THPT | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
Học Bạ | C00 | 27.46 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 26.46 | ||||
Học Bạ | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
16 | 7810101B | Lữ hành, hướng dẫn du lịch | ĐT THPT | C00 | 27.67 | |
ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.67 | ||||
ĐT THPT | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
Học Bạ | C00 | 27.71 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 26.71 | ||||
Học Bạ | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
17 | 7810103A | Quản trị kinh doanh du lịch | ĐT THPT | C00 | 27.94 | |
ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.94 | ||||
ĐT THPT | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
Học Bạ | C00 | 27.87 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 26.87 | ||||
Học Bạ | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
18 | 7810103B | Quản trị du lịch cộng đồng | ĐT THPT | C00 | 27.43 | |
ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.43 | ||||
ĐT THPT | C03; C04; X01; X70; X78 | |||||
Học Bạ | C00 | 27.29 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 26.29 | ||||
Học Bạ | C03; C04; X01; X70; X78 |